Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gào thét
[gào thét]
|
to shout; to shriek; to scream
Từ điển Việt - Việt
gào thét
|
động từ
gào lên rất to để bày tỏ một tình cảm nào đó (thường là giận dữ, căm hờn hoặc sợ hãi)
sóng biển gào thét, tiếng gào thét khiếp sợ